VN520


              

胳膊腕子

Phiên âm : gē bo wàn zi.

Hán Việt : cách bác oản tử.

Thuần Việt : cổ tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cổ tay. 腕子. 也叫胳膊腕兒.