VN520


              

胳膊肘朝外拐

Phiên âm : gē bo zhǒu cháo wài guǎi.

Hán Việt : cách bác trửu triêu ngoại quải.

Thuần Việt : khuỷu tay xoay ra bên ngoài; nghĩ đến quyền lợi củ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuỷu tay xoay ra bên ngoài; nghĩ đến quyền lợi của người khác chứ không phải tính cho người nhà. 比喻不向着自家人而向着外人. 也说胳膊肘向外拐.