VN520


              

胳膊擰不過大腿

Phiên âm : gē bonǐng bù guo dà tuǐ.

Hán Việt : cách bác ninh bất quá đại.

Thuần Việt : trứng chọi đá; châu chấu đá xe; nhỏ không địch lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trứng chọi đá; châu chấu đá xe; nhỏ không địch lại lớn; yếu không thể địch lại mạnh. 比喻弱小的敵不過強大的. 也說胳膊扭不過大腿.