Phiên âm : fū qiǎn.
Hán Việt : phu thiển.
Thuần Việt : nông cạn; hạn hẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông cạn; hạn hẹp(学识)浅;(理解)不深fūqiǎn de rènshìnhận thức nông cạn.我对戏曲的了解很肤浅.wǒ duì xìqǔ de liǎojiě hěn fūqiǎn.hiểu biết của tôi về hí khúc rất nông cạn.