VN520


              

羝羊觸藩

Phiên âm : dī yáng chù fán.

Hán Việt : đê dương xúc phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公羊以角撞籬笆, 被籬笆纏住, 前進後退不得。語出《易經.大壯卦.上六》:「羝羊觸藩, 不能退, 不能遂。」《封神演義》第七回:「紂王沉吟不語, 心下煎熬, 似羝羊觸藩, 進退兩難。」《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「進退兩難, 曰羝羊觸藩。」也作「羊觸藩籬」。