Phiên âm : hǎn pì ér yù.
Hán Việt : hãn thí nhi dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
少用比喻而能使人明白、瞭解。《禮記.學記》:「其言也, 約而達, 微而臧, 罕譬而喻, 可謂繼志矣。」