VN520


              

罕譬而喻

Phiên âm : hǎn pì ér yù.

Hán Việt : hãn thí nhi dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

少用比喻而能使人明白、瞭解。《禮記.學記》:「其言也, 約而達, 微而臧, 罕譬而喻, 可謂繼志矣。」