Phiên âm : píng chén zān zhé.
Hán Việt : bình trầm trâm chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瓶子沉到水底難再尋得, 簪子折斷亦難再復合。比喻男女訣別。語出唐.白居易〈井底引銀缾〉詩:「缾沉簪折知奈何?似妾今朝與君別。」也作「瓶墜簪折」。