Phiên âm : jiān bó.
Hán Việt : kiêm bạch.
Thuần Việt : lụa mỏng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lụa mỏng (dùng để viết thư thay giấy thời xưa)古代一种质地细薄的丝织品在发明纸以前,常在缣帛上书写文字