Phiên âm : shàng xié.
Hán Việt : 绱 hài .
Thuần Việt : khâu giày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khâu giày. 把鞋幫鞋底縫在一起. 見〖上鞋〗.