VN520


              

红心

Phiên âm : hóng xīn.

Hán Việt : hồng tâm.

Thuần Việt : hồng tâm; trái tim hồng; tấm lòng nhiệt huyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồng tâm; trái tim hồng; tấm lòng nhiệt huyết
比喻忠于无产阶级革命事业的思想
yīkē hóngxīn wèi rénmín.
một trái tim hồng vì nhân dân.


Xem tất cả...