Phiên âm : xù qí xié jì.
Hán Việt : tục tề hài kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。梁吳均撰。一卷。所記皆神怪之說。本莊子所云齊諧志怪之語以名其書。