Phiên âm : zōng héng jiāo guàn.
Hán Việt : túng hoành giao quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事物眾多或錯縱複雜。如:「面對縱橫交貫的史料, 要探源釐清, 誠屬不易。」也作「縱橫交錯」。