VN520


              

縱橫交貫

Phiên âm : zōng héng jiāo guàn.

Hán Việt : túng hoành giao quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事物眾多或錯縱複雜。如:「面對縱橫交貫的史料, 要探源釐清, 誠屬不易。」也作「縱橫交錯」。


Xem tất cả...