Phiên âm : yì sǐ .
Hán Việt : ải tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chết bằng cách thắt cổ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: (Tào) Tháo lệnh tương Lữ Bố ải tử, nhiên hậu kiêu thủ 操令將呂布縊死, 然後梟首 (Đệ thập cửu hồi).