VN520


              

緗帙

Phiên âm : xiāng zhì.

Hán Việt : tương trật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淺黃色的書套, 代指書卷。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「飛文染翰, 則卷盈乎緗帙。」宋.劉辰翁〈永遇樂.璧月初晴〉詞:「緗帙流離, 風鬟三五, 能賦詞最苦。」