Phiên âm : juàn biǎo.
Hán Việt : quyên biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以絲織品為襯底的裝裱方法。如:「他將高價購得的古畫絹裱得十分精緻, 並且妥為收藏。」