Phiên âm : juàn bó.
Hán Việt : quyên bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生絲織成的衣料。《三國演義》第一三回:「河內太守張楊獻米肉, 河東太守王邑獻絹帛, 帝稍得寧。」