VN520


              

絹帛

Phiên âm : juàn bó.

Hán Việt : quyên bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生絲織成的衣料。《三國演義》第一三回:「河內太守張楊獻米肉, 河東太守王邑獻絹帛, 帝稍得寧。」