Phiên âm : bēng bā diào kǎo.
Hán Việt : băng bái điếu khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剝去衣服, 以繩索捆綁, 吊起來拷打。參見「繃扒吊拷」條。