VN520


              

絣扒吊拷

Phiên âm : bēng bā diào kǎo.

Hán Việt : băng bái điếu khảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剝去衣服, 以繩索捆綁, 吊起來拷打。參見「繃扒吊拷」條。