Phiên âm : jié yíng.
Hán Việt : kiết doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容諂媚奉承以圖個人利益。「絜」文獻異文作「潔」。《楚辭.屈原.卜居》:「寧廉潔正直以自清乎?將突梯滑稽, 如脂如韋, 以潔楹乎?」