Phiên âm : zhōng diǎn.
Hán Việt : chung điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
終點站
♦Chỗ cuối cùng, nơi kết thúc một đoạn hành trình. ◇Đinh Linh 丁玲: Tối hậu, giá thuyền đích hàng hành tiện đáo liễu chung điểm liễu 最後, 這船的航行便到了終點了 (Tiểu hỏa luân thượng 小火輪上).