VN520


              

終點

Phiên âm : zhōng diǎn.

Hán Việt : chung điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

終點站

♦Chỗ cuối cùng, nơi kết thúc một đoạn hành trình. ◇Đinh Linh 丁玲: Tối hậu, giá thuyền đích hàng hành tiện đáo liễu chung điểm liễu 最後, 這船的航行便到了終點了 (Tiểu hỏa luân thượng 小火輪上).


Xem tất cả...