VN520


              

終身

Phiên âm : zhōng shēn.

Hán Việt : chung thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 畢生, 終生, 一生, .

Trái nghĩa : , .

終身之計

♦Suốt đời, một đời.
♦Trải qua một đời. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: Bố y khả chung thân, Sủng lộc khởi túc lại 布衣可終身, 寵祿豈足賴 (Vịnh hoài 詠懷).


Xem tất cả...