Phiên âm : zhōng shēn.
Hán Việt : chung thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 畢生, 終生, 一生, .
Trái nghĩa : , .
終身之計
♦Suốt đời, một đời.♦Trải qua một đời. ◇Nguyễn Tịch 阮籍: Bố y khả chung thân, Sủng lộc khởi túc lại 布衣可終身, 寵祿豈足賴 (Vịnh hoài 詠懷).