Phiên âm : zhōng guī.
Hán Việt : chung quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 終究, 畢竟, 終於, .
Trái nghĩa : , .
終歸無效
♦Kết cục, sau cùng. ☆Tương tự: tất cánh 畢竟, chung cứu 終究, chung ư 終於.♦Tên một con thú thần (theo truyền thuyết).