VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
終極
Phiên âm :
zhōng jí.
Hán Việt :
chung cực .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
最終
, .
Trái nghĩa :
, .
終極目的
終席 (zhōng xí) : chung tịch
終老 (zhōng lǎo) : chung lão
終霜 (zhōng shuāng) : đợt sương cuối cùng
終結 (zhōng jié) : chung kết; kết cuộc
終歲 (zhōng suì) : chung tuế
終日 (zhōng rì) : chung nhật
終南捷徑 (zhōng nán jié jìng) : mượn núi Chung Nam làm lối tắt lên làm quan
終于正寢 (zhōng yú zhèng qǐn) : chung vu chánh tẩm
終止 (zhōng zhǐ) : chung chỉ
終軍 (zhōng jūn) : chung quân
終始 (zhōng shǐ ) : chung thủy
終身之計, 莫如樹人 (zhōng shēn zhī jì, mò rú shù rén) : chung thân chi kế, mạc như thụ nhân
終身有靠 (zhōng shēn yǒu kào) : chung thân hữu kháo
終于 (zhōng yú) : chung vu
終審 (zhōng shěn) : chung thẩm
終端 (zhōng duān) : đầu cuối; phần cuối
Xem tất cả...