Phiên âm : zhōng shǐ bù yú.
Hán Việt : chung thủy bất du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自始至終, 都不改變。指意志堅定。《舊唐書.卷八九.姚璹傳》:「居中作相, 弘益已多;防邊訓兵, 心力俱盡。歲寒無改, 終始不渝。」也作「始終不易」、「始終不渝」。