Phiên âm : zhōng shǐ .
Hán Việt : chung thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kết cục và mở đầu. § Cũng nói thủy chung 始終. ◇Lễ Kí 禮記: Vật hữu bổn mạt, sự hữu chung thủy 物有本末, 事有終始 (Đại Học 大學).♦Không đổi, trước sau như nhất.♦Đi đủ vòng rồi trở về chỗ bắt đầu.