Phiên âm : zhá zhài.
Hán Việt : trát trại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建立營寨。《水滸傳》第一一回:「如今有三個好漢在那裡紮寨, 為頭的喚做白衣秀士王倫。」也作「扎寨」。