VN520


              

紮寨

Phiên âm : zhá zhài.

Hán Việt : trát trại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建立營寨。《水滸傳》第一一回:「如今有三個好漢在那裡紮寨, 為頭的喚做白衣秀士王倫。」也作「扎寨」。