VN520


              

紮實

Phiên âm : zhá shí.

Hán Việt : trát thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穩固結實。如:「地基打得紮實, 建築物才牢固安全。」

1. vững chắc; chắc chắn。
結實。
把行李捆紮實了。
buộc hành lý lại cho chắn.
2. vững chắc; chắc chắn (công tác, học tập)。
(工作、學問等)實在;塌實。
功底紮實
cơ sở của trí thức và kỹ thuật chắc chắn.
幹活兒紮實
làm việc chắc chắn
沒有聽到確實的消息,心里總不紮實。
chưa nghe tin chính xác, trong lòng cảm thấy không yên.