Phiên âm : kāng hé.
Hán Việt : khang hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
穀糠中的堅粒。比喻粗惡的飲食。《漢書.卷四○.陳平傳》:「其嫂疾平之不親家生產, 曰:『亦食糠覈耳。有叔如此, 不如無有!』」宋.蘇軾〈次韻沈長官〉詩三首之一:「不獨飯山嘲我瘦, 也應糠覈怪君肥。」