Phiên âm : yuè quǎn fèi xuě.
Hán Việt : việt khuyển phệ tuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻少見多怪。參見「越犬吠雪」條。宋.楊萬里〈荔枝歌〉:「粵犬吠雪非差事, 粵人語冰夏蟲似。」