Phiên âm : lèi bié.
Hán Việt : loại biệt.
Thuần Việt : loại; sự phân loại; thứ; chủng loại khác nhau.
loại; sự phân loại; thứ; chủng loại khác nhau
不同的种类;按种类的不同而做出的区别
zhè yīzhāng tǎolùn tǔrǎng de lèibié.
chương này bàn về các loại thổ nhưỡng.
类別一栏中填写商品种类的名称.
lèibié yīlán zhōng tiánxiě shāngpǐnzhǒnglèi de míngchēng