Phiên âm : mǐ fàn.
Hán Việt : mễ phạn.
Thuần Việt : cơm tẻ; cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm tẻ; cơm用大米或小米做成的饭特指用大米做成的饭