VN520


              

米襄陽

Phiên âm : mǐ xiāng yáng.

Hán Việt : mễ tương dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人名。指北宋書畫家米芾。參見「米芾」條。


Xem tất cả...