Phiên âm : mǐ kāng.
Hán Việt : mễ khang .
Thuần Việt : cám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cám. 緊貼在稻子、谷子的米粒外面的皮, 脫下后叫做米糠.