Phiên âm : mǐ liáng chuān.
Hán Việt : mễ lương xuyên.
Thuần Việt : ruộng lúa phì nhiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruộng lúa phì nhiêu盛产粮食的平地荒滩变成米粮川。huāngtān biànchéng mǐliángchuān。cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.