Phiên âm : mǐ làn chéng cāng.
Hán Việt : mễ lạn thành thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整個倉庫的米糧, 都閒置得腐爛了。形容有錢人的豪奢浪費。《儒林外史》第六回:「真個是錢過北斗, 米爛成倉。」