VN520


              

米爛成倉

Phiên âm : mǐ làn chéng cāng.

Hán Việt : mễ lạn thành thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整個倉庫的米糧, 都閒置得腐爛了。形容有錢人的豪奢浪費。《儒林外史》第六回:「真個是錢過北斗, 米爛成倉。」


Xem tất cả...