VN520


              

米波

Phiên âm : mǐ bō.

Hán Việt : mễ ba .

Thuần Việt : sóng ngắn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng ngắn (dùng trong phát thanh, thông tín...). 超短破:波長從10米到1米(即頻率從30兆赫到300兆赫)的無線電波. 一般能穿透電離層而不被反射. 主要應用于電視廣播、通信、雷達等方面.


Xem tất cả...