Phiên âm : mǐ bō.
Hán Việt : mễ ba .
Thuần Việt : sóng ngắn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sóng ngắn (dùng trong phát thanh, thông tín...). 超短破:波長從10米到1米(即頻率從30兆赫到300兆赫)的無線電波. 一般能穿透電離層而不被反射. 主要應用于電視廣播、通信、雷達等方面.