VN520


              

米已成炊

Phiên âm : mǐ yǐ chéng chuī.

Hán Việt : mễ dĩ thành xuy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 木已成舟, .

Trái nghĩa : , .

米已經煮熟。比喻已成事實, 無法改變。如:「這件事米已成炊, 只好接受這個事實。」


Xem tất cả...