Phiên âm : mǐ yǐ chéng chuī.
Hán Việt : mễ dĩ thành xuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 木已成舟, .
Trái nghĩa : , .
米已經煮熟。比喻已成事實, 無法改變。如:「這件事米已成炊, 只好接受這個事實。」