VN520


              

籛鏗

Phiên âm : jiān kēng .

Hán Việt : tiên khanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tiên Khanh 籛鏗: họ Tiên, tên Khanh, tức là ông Bành Tổ 彭祖.