Phiên âm : jiān kēng .
Hán Việt : tiên khanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tiên Khanh 籛鏗: họ Tiên, tên Khanh, tức là ông Bành Tổ 彭祖.