Phiên âm : fàn chóu .
Hán Việt : phạm trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phạm vi, lĩnh vực. ◎Như: tha sở thuyết đích thoại đề, giai bất xuất nghệ thuật đích phạm trù 他所說的話題, 皆不出藝術的範疇.