VN520


              

筅帚

Phiên âm : xiǎn zhǒu.

Hán Việt : tiển trửu.

Thuần Việt : chổi cọ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chổi cọ (chổi cọ nồi, xoong, bát đĩa thường làm bằng tre). 炊帚(多指竹的).