Phiên âm : dì sān jì.
Hán Việt : đệ tam kỉ.
Thuần Việt : kỷ đệ tam; kỷ thứ ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ đệ tam; kỷ thứ ba. 地質年代. 延續約6500萬年, 結束于250萬年前.