Phiên âm : dì yī shǒu cái liào.
Hán Việt : đệ nhất thủ tài liệu .
Thuần Việt : tài liệu trực tiếp; tin tức mắt thấy tai nghe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài liệu trực tiếp; tin tức mắt thấy tai nghe. 从亲身实践或调查中直接获得的材料.