Phiên âm : duān xiāng.
Hán Việt : đoan tương.
Thuần Việt : ngắm nghía; nhìn chăm chú; nhìn kỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngắm nghía; nhìn chăm chú; nhìn kỹ. 細看;端詳.