Phiên âm : zhāng fǔ jiàn lǚ.
Hán Việt : chương phủ tiến lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
章甫, 古代的禮冠。履, 鞋子。章甫薦履指把戴在頭上的帽子, 墊在鞋子下面。比喻行事顛倒, 是非不分。《文選.賈誼.弔屈原文》:「章甫薦履, 漸不可久兮。」