Phiên âm : chuān yú.
Hán Việt : xuyên du .
Thuần Việt : kẻ trộm; đào tường; khoét vách; xuyên tường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ trộm; đào tường; khoét vách; xuyên tường (thường chỉ kẻ trộm). 鉆洞和爬墻(多指賊).