VN520


              

穿窬

Phiên âm : chuān yú.

Hán Việt : xuyên du .

Thuần Việt : kẻ trộm; đào tường; khoét vách; xuyên tường .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ trộm; đào tường; khoét vách; xuyên tường (thường chỉ kẻ trộm). 鉆洞和爬墻(多指賊).


Xem tất cả...