Phiên âm : chuān jiǎ dàn.
Hán Việt : xuyên giáp đạn.
Thuần Việt : đạn xuyên thép; đạn xuyên giáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạn xuyên thép; đạn xuyên giáp. 能穿透坦克、裝甲車等外部鋼板的炮彈和槍彈.