VN520


              

穿山甲

Phiên âm : chuān shān jiǎ.

Hán Việt : xuyên san giáp.

Thuần Việt : con tê tê; con trút; con xuyên sơn giáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con tê tê; con trút; con xuyên sơn giáp. 哺乳動物, 全身有角質鱗甲, 沒有牙齒, 爪銳利, 善于掘土. 生活在丘陵地區, 吃螞蟻等昆蟲. 鱗片中醫入藥, 有止血、消腫、催乳等作用. 也叫鯪鯉.


Xem tất cả...