Phiên âm : qióng lóng.
Hán Việt : khung long .
Thuần Việt : vòm trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòm trời. 指天的形狀中間高四周下垂的樣子, 也泛指高起成拱形的.