VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
租賃
Phiên âm :
zū lìn.
Hán Việt :
tô nhẫm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
租借
, .
Trái nghĩa :
, .
租賃了兩間平房.
租借地 (zū jiè dì) : đất cho thuê; đất thuê mướn
租讓 (zū ràng) : cho thuê; cho mướn; nhượng
租借协议 (zū jiè xié yì) : Hiệp định thuê mướn
租让 (zū ràng) : cho thuê; cho mướn; nhượng
租赁资产 (zū lìn zī chǎn) : Tài sản thuê
租佃 (zū diàn) : cho thuê ruộng
租赁 (zū lìn) : thuê; mướn
租子 (zū zi) : tô tử
租費 (zū fèi) : tô phí
租稅 (zū shuì) : thuế ruộng; thuế đất; địa tô
租金 (zū jīn) : tiền thuê
租金收据 (zū jīn shōu jù) : Chứng từ tiền thuê
租價 (zū jià) : giá cho thuê; giá cho mướn
租賃契約 (zū lìn qì yuē) : tô nhẫm khế ước
租用 (zū yòng) : tô dụng
租金包水电 (zū jīn bāo shuǐ diàn) : Tiền thuê gồm cả tiền nước
Xem tất cả...