Phiên âm : sī dǎng.
Hán Việt : tư đảng .
Thuần Việt : bè phái; bè đảng; kẻ bè phái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bè phái; bè đảng; kẻ bè phái. 私自糾合的宗派集團, 也指這種集團的成員.